Đọc nhanh: 唯实论 (duy thực luận). Ý nghĩa là: Một phái tư tưởng triết học; chủ trương rằng sự vật tồn tại một cách khách quan; duy thực.
Ý nghĩa của 唯实论 khi là Phó từ
✪ Một phái tư tưởng triết học; chủ trương rằng sự vật tồn tại một cách khách quan; duy thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯实论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 理论 和 实际 打架 了
- Lý thuyết và thực tế mâu thuẫn với nhau.
- 基于 实验 结果 , 得出 了 结论
- Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.
- 根据 事实 推论
- suy luận căn cứ vào sự thật.
- 理论 结合实际
- lý luận kết hợp với thực tế.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 这篇 论文 内容 充实
- Bài luận văn này có nội dung đầy đủ.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 学习 要 兼顾 理论 和 实际
- Học tập cần chú trọng cả lý thuyết và thực tế.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 理论 与 实践 不能 脱节
- Lý luận và thực tiễn không thể tách rời.
- 这些 科学 论据 实在 令人信服
- những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.
- 少发 空论 , 多做实事
- ít đưa ra những lời bàn luận trống rỗng, làm nhiều việc thực tế.
- 经过 实验 , 我们 得出 这个 结论
- Thông qua thí nghiệm, chúng tôi rút ra kết luận này.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 理论 要 与 现实 对 号
- phải đối chiếu lý luận với thực tiễn.
- 理论 与 实践 有时 相反
- Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唯实论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唯实论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唯›
实›
论›