Đọc nhanh: 吴牛喘月 (ngô ngưu suyễn nguyệt). Ý nghĩa là: sợ bóng sợ gió; trâu sợ trăng sáng (trâu vốn sợ nắng nóng mùa hè, ban đêm thấy trăng sáng, ngỡ là mặt trời cũng sợ hãi đến thở dốc, ví với do ngờ vực mà đâm ra sợ hãi).
Ý nghĩa của 吴牛喘月 khi là Thành ngữ
✪ sợ bóng sợ gió; trâu sợ trăng sáng (trâu vốn sợ nắng nóng mùa hè, ban đêm thấy trăng sáng, ngỡ là mặt trời cũng sợ hãi đến thở dốc, ví với do ngờ vực mà đâm ra sợ hãi)
据说江浙一带的水牛怕热,见到月亮就以为是太阳而发喘(《世 说新语·言语》:'臣犹吴牛,见月而喘')比喻因疑心而害怕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴牛喘月
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 我们 应该 去 咱度 完 蜜月 后 去 的 那家 牛排馆
- Chúng ta nên đến nhà hàng bít tết mà chúng ta đã đến sau tuần trăng mật.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吴牛喘月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吴牛喘月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吴›
喘›
月›
牛›