哑炮 yǎpào

Từ hán việt: 【a pháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哑炮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a pháo). Ý nghĩa là: pháo lép; pháo xịt; mìn điếc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哑炮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哑炮 khi là Danh từ

pháo lép; pháo xịt; mìn điếc

见〖瞎炮〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑炮

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • - 炮兵部队 pàobīngbùduì

    - bộ đội pháo binh

  • - 礼炮 lǐpào 轰鸣 hōngmíng

    - pháo mừng nổ vang.

  • - 炮声 pàoshēng hōng 轰鸣 hōngmíng

    - Tiếng pháo nổ ầm ầm.

  • - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • - 打炮 dǎpào

    - kịch ra mắt khán giả

  • - 哑然失笑 yǎránshīxiào

    - bật cười khanh khách

  • - 哑口 yǎkǒu de 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī

    - Một Chuck Bass không nói nên lời.

  • - 沙哑 shāyǎ

    - giọng khàn

  • - 哑口无言 yǎkǒuwúyán

    - câm như hến; câm như thóc

  • - 打眼 dǎyǎn 放炮 fàngpào

    - khoét lỗ đặt pháo

  • - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • - 燃放鞭炮 ránfàngbiānpào

    - đốt pháo.

  • - 这天 zhètiān 家家户户 jiājiāhùhù yào chī 汤圆 tāngyuán cāi 灯谜 dēngmí 放炮 fàngpào zhú shǎng 花灯 huādēng 庆祝 qìngzhù 元宵 yuánxiāo

    - Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.

  • - 哑然无声 yǎránwúshēng

    - yên lặng không một tiếng động

  • - 车胎 chētāi 放炮 fàngpào

    - bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.

  • - 哑炮 yǎpào

    - pháo tịt

  • - 我们 wǒmen de 炮火 pàohuǒ 控制 kòngzhì le 通往 tōngwǎng 市区 shìqū de 各条 gètiáo 道路 dàolù

    - Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哑炮

Hình ảnh minh họa cho từ 哑炮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao