Đọc nhanh: 哑炮 (a pháo). Ý nghĩa là: pháo lép; pháo xịt; mìn điếc.
Ý nghĩa của 哑炮 khi là Danh từ
✪ pháo lép; pháo xịt; mìn điếc
见〖瞎炮〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑炮
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 沙哑
- giọng khàn
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 哑炮
- pháo tịt
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哑炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
炮›