哌嗪 pài qín

Từ hán việt: 【oa _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哌嗪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa _). Ý nghĩa là: piperazin (tên thuốc) (Anh: piperazine).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哌嗪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哌嗪 khi là Danh từ

piperazin (tên thuốc) (Anh: piperazine)

药名,有机化合物,分子式NHC2 H4 NHC2 H4 ,白色结晶,有驱除蛔虫和蛲虫等作用 (英piperazine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哌嗪

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哌嗪

Hình ảnh minh họa cho từ 哌嗪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哌嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHV (口竹竹女)
    • Bảng mã:U+54CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp