Đọc nhanh: 哈里发 (ha lí phát). Ý nghĩa là: Ha-Li-Pha; vua Đạo Hồi (lãnh tụ hợp nhất chính giáo của các nước theo đạo Hồi), người Ha-Li-Pha (người Trung Quốc gọi người học kinh Hồi ở tu viện là Ha-Li-Pha).
Ý nghĩa của 哈里发 khi là Danh từ
✪ Ha-Li-Pha; vua Đạo Hồi (lãnh tụ hợp nhất chính giáo của các nước theo đạo Hồi)
穆罕默德逝世 (公元632) 后,伊斯兰教国家政教合一的领袖的称呼
✪ người Ha-Li-Pha (người Trung Quốc gọi người học kinh Hồi ở tu viện là Ha-Li-Pha)
中国伊斯兰教对在寺院中学习伊斯兰经典的人员的称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈里发
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 昨天 这里 发生 了 火灾
- Hôm qua ở đây đã xảy ra hỏa hoạn.
- 这里 经常 发生 地震
- Nơi này thường xuyên xảy ra động đất.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 那里 发生 了 强烈 地震
- Ở đó phát sinh địa chấn rất mạnh.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 我 在 卧室 里 发现 两只 袜子 但 不成 对
- Tôi đã tìm thấy hai cái tất trong phòng ngủ, nhưng không phải là đôi.
- 我 在 沙发 缝里 抠出 了 硬币
- Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 这里 发表 的 是 全文 , 不是 节录
- đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈里发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈里发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
哈›
里›