Đọc nhanh: 哈莉·贝瑞 (ha lị bối thuỵ). Ý nghĩa là: Halle Berry (1966-), nữ diễn viên Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 哈莉·贝瑞 khi là Danh từ
✪ Halle Berry (1966-), nữ diễn viên Hoa Kỳ
Halle Berry (1966-), US actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈莉·贝瑞
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈莉·贝瑞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈莉·贝瑞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
瑞›
莉›
贝›