Đọc nhanh: 哈伯玛斯 (ha bá mã tư). Ý nghĩa là: Jürgen Habermas (1929-), nhà triết học xã hội người Đức.
Ý nghĩa của 哈伯玛斯 khi là Danh từ
✪ Jürgen Habermas (1929-), nhà triết học xã hội người Đức
Jürgen Habermas (1929-), German social philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈伯玛斯
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈伯玛斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈伯玛斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
哈›
斯›
玛›