哆啰美远 duō luō měi yuǎn

Từ hán việt: 【xỉ la mĩ viễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哆啰美远" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xỉ la mĩ viễn). Ý nghĩa là: Torobiawan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哆啰美远 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哆啰美远 khi là Danh từ

Torobiawan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan

Torobiawan, one of the indigenous peoples of Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆啰美远

  • - 选美 xuǎnměi 亚军 yàjūn

    - Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.

  • - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 就是 jiùshì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó

    - Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • - 洛阳 luòyáng 这里 zhèlǐ yǒu 多么 duōme yuǎn

    - Lạc Dương cách đây bao xa?

  • - 妈妈 māma hěn měi

    - Mẹ của tôi rất đẹp.

  • - 最美 zuìměi de 永远 yǒngyuǎn shì 回忆 huíyì 因为 yīnwèi 失去 shīqù cái 懂得 dǒngde 珍惜 zhēnxī

    - những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一片 yīpiàn 美丽 měilì de 花田 huātián

    - Ở xa có một cánh đồng hoa đẹp.

  • - 这部 zhèbù 美学 měixué lùn 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Tác phẩm "Mỹ học luận" có ảnh hưởng sâu rộng.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哆啰美远

Hình ảnh minh họa cho từ 哆啰美远

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哆啰美远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Duō
    • Âm hán việt: Sỉ , Xỉ , Đá
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNIN (口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+54C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Luō , Luo
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLN (口田中弓)
    • Bảng mã:U+5570
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao