Đọc nhanh: 品诗 (phẩm thi). Ý nghĩa là: anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng..
Ý nghĩa của 品诗 khi là Danh từ
✪ anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品诗
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 诗词 作品
- tác phẩm thơ
- 我 在 品味 他 的 诗句
- Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
- 您 能 教我如何 品诗 吗 ?
- Ngài có thể dạy tôi làm thế nào để thưởng thức thơ không?
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品诗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品诗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
诗›