Đọc nhanh: 品检站 (phẩm kiểm trạm). Ý nghĩa là: Trạm kiểm nghiệm.
Ý nghĩa của 品检站 khi là Danh từ
✪ Trạm kiểm nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品检站
- 立刻 设立 检查站
- Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 国境 检查站
- đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 逐个 检查 产品 的 质量
- kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品检站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品检站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
检›
站›