品月 pǐn yuè

Từ hán việt: 【phẩm nguyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "品月" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phẩm nguyệt). Ý nghĩa là: màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 品月 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 品月 khi là Danh từ

màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da trời

浅蓝色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品月

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 过去 guòqù 三个 sāngè yuè dōu zài 西伯利亚 xībólìyà

    - Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 哥哥 gēge 常常 chángcháng 品箫 pǐnxiāo

    - Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan tīng 哥哥 gēge 品箫 pǐnxiāo

    - Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.

  • - 哥哥 gēge 每月 měiyuè tiē 零用钱 língyòngqian

    - Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.

  • - xiàng 朝廷 cháotíng 贡了 gòngle 一些 yīxiē 物品 wùpǐn

    - Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.

  • - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - 月色 yuèsè bái 雪色 xuěsè 尤白 yóubái

    - Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 民间 mínjiān 艺术品 yìshùpǐn 博览会 bólǎnhuì yuè zhōng zài 北京 běijīng 举行 jǔxíng

    - Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.

  • - xīn 产品 chǎnpǐn jiāng 下个月 xiàgeyuè 发布 fābù

    - Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.

  • - 舅舅 jiùjiu de 公司 gōngsī 上个月 shànggeyuè 推出 tuīchū le 一项 yīxiàng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 品月

Hình ảnh minh họa cho từ 品月

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao