Đọc nhanh: 品尝家 (phẩm thường gia). Ý nghĩa là: Taster- nhà phê bình ẩm thực.
Ý nghĩa của 品尝家 khi là Danh từ
✪ Taster- nhà phê bình ẩm thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品尝家
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 我们 品尝 自制 糖稀
- Chúng tôi thưởng thức nước đường tự làm.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 这家 店 的 商品 很 丰富
- Cửa hàng này có nhiều loại hàng hóa phong phú.
- 这家 店卖 残品
- Cửa hàng này bán hàng lỗi.
- 大家 对 他 的 作品 赞赏 有加
- Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
- 这家 店有 各种 品种 的 鞋子
- Cửa hàng này có nhiều loại giày.
- 品尝 味道
- nếm thử hương vị
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 我们 品尝 了 美酒
- Chúng tôi đã nếm thử rượu ngon.
- 我们 品尝 了 这 道菜
- Chúng tôi đã nếm thử món ăn này.
- 他 品尝 了 这瓶 酒
- Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.
- 她 鼓动 大家 去 尝试
- Cô ấy cổ động mọi người đi thử.
- 端午节 大家 一起 品尝 粽子
- Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品尝家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品尝家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
家›
尝›