Đọc nhanh: 哀兵必胜 (ai binh tất thắng). Ý nghĩa là: ai binh tất thắng; quân đau thương tất chiến thắng; quân đội bị áp bức vùng lên mà chiến đấu thì nhất định sẽ chiến thắng.
Ý nghĩa của 哀兵必胜 khi là Thành ngữ
✪ ai binh tất thắng; quân đau thương tất chiến thắng; quân đội bị áp bức vùng lên mà chiến đấu thì nhất định sẽ chiến thắng
《老子·六十九章》:'抗兵相若,哀者胜矣'对抗的两军力量相当,悲愤的一方获得胜利指受压抑而 奋起反抗的军队,必然能打胜仗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀兵必胜
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 哀悼
- ai điếu; đau đớn tưởng niệm
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哀兵必胜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哀兵必胜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
哀›
必›
胜›