咬着牙 yǎozhe yá

Từ hán việt: 【giảo trứ nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咬着牙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảo trứ nha). Ý nghĩa là: Cắn chặt răng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咬着牙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咬着牙 khi là Động từ

Cắn chặt răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬着牙

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - 咬牙 yǎoyá 忍痛 rěntòng

    - cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau

  • - hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Cô nghiến răng căm hận.

  • - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • - 牙齿 yáchǐ 咬得 yǎodé 格格 gége xiǎng

    - nghiến răng kèn kẹt.

  • - 咬紧牙关 yǎojǐnyáguān

    - cắn chặt răng

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài yǎo 得分 défēn 十分 shífēn 胶着 jiāozhe

    - Trận đấu này có tỷ số rất sát nhau, rất căng thẳng.

  • - 桌面上 zhuōmiànshàng qiàn zhe 象牙 xiàngyá 雕成 diāochéng de huā

    - trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .

  • - zhe

    - nhăn răng

  • - 睡觉时 shuìjiàoshí 咬牙 yǎoyá ma

    - Bạn có nghiến răng khi ngủ không?

  • - 睡觉时 shuìjiàoshí 常常 chángcháng 咬牙 yǎoyá

    - Anh ấy thường nghiến răng khi ngủ.

  • - 咬牙 yǎoyá 不让 bùràng 自己 zìjǐ

    - Cô ấy cắn chặt răng để không khóc.

  • - 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ 愤怒 fènnù 已极 yǐjí

    - Tôi cắn răng, căm phẫn đến cực điểm.

  • - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 有着 yǒuzhe 锋利 fēnglì de 牙齿 yáchǐ

    - Con chuột có hàm răng sắc nhọn.

  • - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • - 两只 liǎngzhǐ 虎牙 hǔyá cháo 两边 liǎngbian zhī zhe

    - Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咬着牙

Hình ảnh minh họa cho từ 咬着牙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咬着牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao