Đọc nhanh: 咏春拳 (vịnh xuân quyền). Ý nghĩa là: Vĩnh Xuân - "Nắm đấm mùa xuân hát" (võ thuật Trung Quốc).
Ý nghĩa của 咏春拳 khi là Danh từ
✪ Vĩnh Xuân - "Nắm đấm mùa xuân hát" (võ thuật Trung Quốc)
Yongchun -"Singing Spring Fist" (Chinese martial art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咏春拳
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 歌咏
- ca vịnh
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咏春拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咏春拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咏›
拳›
春›