Đọc nhanh: 和约 (hoà ước). Ý nghĩa là: hoà ước; hiệp ước hoà bình. Ví dụ : - 两国签定了和约. Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
Ý nghĩa của 和约 khi là Danh từ
✪ hoà ước; hiệp ước hoà bình
交战双方订立的结束战争、恢复和平关系的条约
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和约
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 他 的 生活 风格 是 简约 和 精致
- Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 由于 一时 糊涂 , 她 同意 和 他 约会
- Do nhất thời hồ đồ, cô đồng ý hẹn hò với anh ấy.
- 梦娜 正 和 十项全能 队 在 纽约
- Mona đang ở với đội mười môn phối hợp ở thành phố New York.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 若 和 一个 靠 父母 给 大 把 零花钱 的 男生 约会
- Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 他 和 我 有 过 两次 约会 , 但 两次 他 都 失约 了
- Anh ấy và tôi đã có hai lần hẹn hò, nhưng anh ấy đã bỏ lỡ cả hai lần.
- 他 和 客户 预约 了 时间
- Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 和约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
约›