咋舌 zéshé

Từ hán việt: 【trá thiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咋舌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trá thiệt). Ý nghĩa là: líu lưỡi; líu lưỡi không nói nên lời (do sợ hãi). Ví dụ : - người nghe sợ líu lưỡi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咋舌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咋舌 khi là Động từ

líu lưỡi; líu lưỡi không nói nên lời (do sợ hãi)

形容吃惊、害怕,说不出话

Ví dụ:
  • - 闻者 wénzhě 咋舌 zéshé

    - người nghe sợ líu lưỡi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咋舌

  • - de 小弟弟 xiǎodìdi 咋样 zǎyàng

    - Làm thế nào mà dương vật của anh ta bật ra?

  • - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • - 有人 yǒurén 龙舌兰 lóngshélán jiǔ duō le

    - Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.

  • - 口舌 kǒushé 是非 shìfēi

    - lời nói thị phi.

  • - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

  • - 那舌 nàshé hěn 精致 jīngzhì

    - Quả lắc này rất tinh xảo.

  • - 油嘴滑舌 yóuzuǐhuáshé

    - mồm mép lém lỉnh

  • - 昂贵 ángguì de 价钱 jiàqián ràng rén 咋舌 zéshé

    - Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.

  • - zhù le 面包 miànbāo

    - Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.

  • - 孩子 háizi 伸出 shēnchū 舌头 shétou

    - Đứa trẻ lè lưỡi ra.

  • - 说话 shuōhuà 有点儿 yǒudiǎner 大舌头 dàshétou

    - anh ấy nói chuyện hơi ngọng.

  • - chī le 花椒 huājiāo 舌头 shétou 有点儿 yǒudiǎner 发麻 fāmá

    - Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.

  • - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • - gǒu zhù le 骨头 gǔtóu

    - Con chó cắn chặt khúc xương.

  • - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • - māo zhù le

    - Con mèo cắn chặt con cá.

  • - xiā 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - anh làm gì mà gào to như thế?

  • - 这条 zhètiáo shé huì 吐舌头 tǔshétou

    - Con rắn này biết thè lưỡi.

  • - 闻者 wénzhě 咋舌 zéshé

    - người nghe sợ líu lưỡi

  • -

    - Anh làm sao không đi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咋舌

Hình ảnh minh họa cho từ 咋舌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咋舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎ , Zé , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHS (口竹尸)
    • Bảng mã:U+548B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao