zhā

Từ hán việt: 【trát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: dang; vươn ra; xoã ra (tay, tóc, cành cây).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dang; vươn ra; xoã ra (tay, tóc, cành cây)

〖挓挲〗 (手、头发、树枝等) 张开;伸开也作扎煞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挓

Hình ảnh minh họa cho từ 挓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ