Hán tự: 挓
Đọc nhanh: 挓 (trát). Ý nghĩa là: dang; vươn ra; xoã ra (tay, tóc, cành cây).
Ý nghĩa của 挓 khi là Danh từ
✪ dang; vươn ra; xoã ra (tay, tóc, cành cây)
〖挓挲〗 (手、头发、树枝等) 张开;伸开也作扎煞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挓
Hình ảnh minh họa cho từ 挓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm