Hán tự: 咂
Đọc nhanh: 咂 (táp). Ý nghĩa là: hớp; nhấp, chép miệng, nhấm nháp; nếm. Ví dụ : - 咂了一口酒。 nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
✪ hớp; nhấp
用嘴唇吸
- 咂 了 一口 酒
- nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
✪ chép miệng
咂嘴
✪ nhấm nháp; nếm
仔细辨别 (滋味)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咂
- 咂 了 一口 酒
- nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
- 你 再 咂摸 咂摸 他 这话 是 什么 意思
- anh xem lại xem câu nói của anh ấy có ý gì.
- 咂摸 着 酒 的 香味
- phân biệt rõ mùi rượu.
Hình ảnh minh họa cho từ 咂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咂›