呼噜噜 hūlū lū

Từ hán việt: 【hô lỗ lỗ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呼噜噜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hô lỗ lỗ). Ý nghĩa là: (onom.) ngáy, thở khò khè.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呼噜噜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呼噜噜 khi là Từ tượng thanh

(onom.) ngáy

(onom.) to snore

thở khò khè

wheezing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼噜噜

  • - 打呼噜 dǎhūlū

    - ngáy khò khò.

  • - 昨晚 zuówǎn 呼噜 hūlū 不停 bùtíng

    - Tối qua anh ấy ngáy không ngừng.

  • - 棋子 qízǐ dōu 胡噜 húlū dào 一堆 yīduī ér

    - thu gọn quân cờ vào một chỗ.

  • - qián 一花 yīhuā jiù 花秃噜 huātūlū le

    - tiền tiêu là tiêu quá mức.

  • - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • - de 鞋带 xiédài 秃噜 tūlū le

    - đôi giày của anh mang thật dễ chịu.

  • - yào 留神 liúshén bié huà shuō 秃噜 tūlū le

    - anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.

  • - 这张 zhèzhāng lǎo 羊皮 yángpí de 毛儿 máoér dōu 秃噜 tūlū le

    - lông của con dê già này đều rụng cả rồi.

  • - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • - 嘟噜 dūlū 钥匙 yàoshi

    - một xâu chìa khoá

  • - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

  • - 太噜 tàilū ràng 人烦 rénfán

    - Cô ấy nói lải nhải làm người khác phiền.

  • - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • - 室友 shìyǒu 呼噜 hūlū 声太大 shēngtàidà

    - Bạn cùng phòng ngáy quá to.

  • - 睡觉 shuìjiào 总是 zǒngshì 打呼噜 dǎhūlū

    - Anh ấy ngủ lúc nào cũng ngáy.

  • - yǒu 打呼噜 dǎhūlū de 毛病 máobìng

    - Anh có cái tật hay ngáp.

  • - 有时 yǒushí 孩子 háizi 睡觉 shuìjiào 打呼噜 dǎhūlū

    - Anh có cái tật hay ngáy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呼噜噜

Hình ảnh minh họa cho từ 呼噜噜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼噜噜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ ,
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
    • Bảng mã:U+565C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa