呼呼声 hū hūshēng

Từ hán việt: 【hô hô thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呼呼声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hô hô thanh). Ý nghĩa là: tiếng vù vù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呼呼声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呼呼声 khi là Danh từ

tiếng vù vù

whir

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼呼声

  • - 一声 yīshēng 呼哨 hūshào

    - tiếng huýt

  • - 激扬 jīyáng de 欢呼声 huānhūshēng

    - tiếng reo hò náo nức.

  • - 呼声 hūshēng 动天 dòngtiān

    - tiếng gào động trời

  • - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • - 大声 dàshēng 呼唤 hūhuàn

    - gào to

  • - 高声 gāoshēng 呼叫 hūjiào

    - cất giọng gào to

  • - 倾听 qīngtīng 群众 qúnzhòng de 呼声 hūshēng

    - lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.

  • - 我要 wǒyào wèi 霸凌 bàlíng 以及 yǐjí yǒu 多么 duōme 危险 wēixiǎn 大声疾呼 dàshēngjíhū

    - Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.

  • - 落水 luòshuǐ 儿童 értóng 大声 dàshēng 呼救 hūjiù

    - đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.

  • - 呼啸 hūxiào de 风声 fēngshēng ràng rén 害怕 hàipà

    - Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.

  • - 奔走呼号 bēnzǒuhūháo 声嘶力竭 shēngsīlìjié

    - chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.

  • - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • - 欢呼声 huānhūshēng 盖过 gàiguò le de 叫声 jiàoshēng

    - Tiếng reo hò át đi tiếng hét của anh ấy.

  • - 呼叫声 hūjiàoshēng chuán hěn yuǎn

    - Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

  • - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • - 呼救 hūjiù mìng 声音 shēngyīn

    - Tiếng kêu cứu của cô ấy rất lớn.

  • - 室友 shìyǒu 呼噜 hūlū 声太大 shēngtàidà

    - Bạn cùng phòng ngáy quá to.

  • - 此次 cǐcì 联赛 liánsài 北京队 běijīngduì 夺冠 duóguàn 呼声最高 hūshēngzuìgāo

    - lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 掌声 zhǎngshēng 欢呼声 huānhūshēng 洋溢 yángyì 空际 kōngjì

    - trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.

  • - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呼呼声

Hình ảnh minh họa cho từ 呼呼声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼呼声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao