Đọc nhanh: 味噌汤 (vị tăng thang). Ý nghĩa là: súp miso. Ví dụ : - 海带味噌汤 Súp miso rong biển.
Ý nghĩa của 味噌汤 khi là Danh từ
✪ súp miso
miso soup
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味噌汤
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 这汤 味道 有点 淡 了
- Món canh này vị hơi nhạt.
- 汤里 饶点 醋 味道 更好
- Thêm chút dấm vào canh sẽ có vị ngon hơn.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 这汤 味道 很 苦
- Thang thuốc này vị rất đắng.
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 汤 已开 , 香味 四溢
- Canh sôi rồi, thơm phức.
- 煮汤 俏点 盐 才 有味
- Nấu canh thêm một chút muối mới ngon.
- 胡椒 能 让 汤 更 美味
- Hồ tiêu có thể làm cho canh ngon hơn.
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
- 汤里 续点 盐 才 够味
- Trong canh cần thêm chút muối mới đủ vị.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 这汤 味道 十分 鲜美
- Vị của món canh này rất ngon.
- 美味 的 汤 面条 很 受欢迎
- Món mì thơm ngon được rất nhiều người yêu thích.
- 这汤 太稀 , 没什么 味道
- Canh này quá loãng, không có vị gì cả.
- 这个 菜 的 味道 很 好
- Mùi vị của món ăn này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 味噌汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 味噌汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
噌›
汤›