Đọc nhanh: 周转信用 (chu chuyển tín dụng). Ý nghĩa là: Tín dụng chu chuyển.
Ý nghĩa của 周转信用 khi là Danh từ
✪ Tín dụng chu chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转信用
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 援用 亲信
- bổ nhiệm thân tín.
- 信纸 用 完 了
- Giấy viết thư dùng hết rồi.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 维持 信用
- giữ chữ tín
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 信徒 们 周日 去 礼拜
- Các tín đồ đi lễ vào chủ nhật.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 这些 用户 信息 都 是 保密 的
- Những thông tin người dùng này được giữ bí mật.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 讲信用
- trọng chữ tín
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周转信用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周转信用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
周›
用›
转›