Đọc nhanh: 周幽王 (chu u vương). Ý nghĩa là: Vua Bạn của Chu (795-771 TCN), vị vua cuối cùng của Tây Chu 西周.
Ý nghĩa của 周幽王 khi là Danh từ
✪ Vua Bạn của Chu (795-771 TCN), vị vua cuối cùng của Tây Chu 西周
King You of Zhou (795-771 BC), last king of Western Zhou 西周 [Xi1 Zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周幽王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周幽王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周幽王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
幽›
王›