Đọc nhanh: 呜唔 (ô ngô). Ý nghĩa là: ú ứ.
Ý nghĩa của 呜唔 khi là Từ tượng thanh
✪ ú ứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜唔
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 唔 声 琅琅 书声 起
- Âm "a" vang lên khi đọc sách.
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 呜呼 , 是 谁 之 咎 欤
- ô hô, lỗi tại ai chớ?
- 远处 传来 呜呜 的 警报声
- Từ xa truyền tới tiếng còi báo động u u.
- 那 只 小狗 委屈 地 呜呜 叫
- Con chó rên rỉ một cách oan ức.
- 西北风 呜地 吹 过
- Gió Tây Bắc thổi vù qua.
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 唔 , 这菜 太咸 了
- Ối, món rau này mặn quá.
- 唔 , 服务态度 太差
- ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.
- 她 呜呜 地 哭 了 起来
- Cô ấy bắt đầu khóc u u.
- 她 呜咽 着 诉说 自已 的 孩子 是 怎样 死去 的
- Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呜唔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呜唔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呜›
唔›