呜唔 wū wú

Từ hán việt: 【ô ngô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呜唔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ô ngô). Ý nghĩa là: ú ứ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呜唔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呜唔 khi là Từ tượng thanh

ú ứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜唔

  • - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • - 一命呜呼 yímìngwūhū

    - một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

  • - 呜呼 wūhū shì shuí zhī jiù

    - ô hô, lỗi tại ai chớ?

  • - 远处 yuǎnchù 传来 chuánlái 呜呜 wūwū de 警报声 jǐngbàoshēng

    - Từ xa truyền tới tiếng còi báo động u u.

  • - zhǐ 小狗 xiǎogǒu 委屈 wěiqū 呜呜 wūwū jiào

    - Con chó rên rỉ một cách oan ức.

  • - 西北风 xīběifēng 呜地 wūdì chuī guò

    - Gió Tây Bắc thổi vù qua.

  • - 轮船 lúnchuán shàng de 汽笛 qìdí 呜呜 wūwū 地直 dìzhí jiào

    - Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.

  • - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • - 这菜 zhècài 太咸 tàixián le

    - Ối, món rau này mặn quá.

  • - 服务态度 fúwùtàidù 太差 tàichà

    - ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.

  • - 呜呜 wūwū le 起来 qǐlai

    - Cô ấy bắt đầu khóc u u.

  • - 呜咽 wūyè zhe 诉说 sùshuō 自已 zìyǐ de 孩子 háizi shì 怎样 zěnyàng 死去 sǐqù de

    - Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

  • - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呜唔

Hình ảnh minh họa cho từ 呜唔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呜唔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
    • Bảng mã:U+545C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: M , Wú
    • Âm hán việt: , Ngô , Ân
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+5514
    • Tần suất sử dụng:Trung bình