呆瞪瞪 dāi dèng dèng

Từ hán việt: 【ngai trừng trừng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呆瞪瞪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngai trừng trừng). Ý nghĩa là: ngây mặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呆瞪瞪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呆瞪瞪 khi là Tính từ

ngây mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆瞪瞪

  • - jiù ài gēn 别人 biérén 瞪眼 dèngyǎn

    - nó thường cáu gắt với người khác.

  • - 干瞪眼 gāndèngyǎn

    - Giương mắt nhìn

  • - 母亲 mǔqīn de 痴呆 chīdāi 日益严重 rìyìyánzhòng

    - Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.

  • - 痴呆症 chīdāizhèng 影响 yǐngxiǎng le de 生活 shēnghuó

    - Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.

  • - zhe liǎn dèng zhe kàn

    - Anh ấy vẻ mặt hung dữ, trợn mắt nhìn tôi.

  • - 老板 lǎobǎn dèng 员工 yuángōng 十分 shífēn 生气 shēngqì

    - Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.

  • - 走近 zǒujìn de 办公桌 bàngōngzhuō jiù dèng

    - Khi tôi tiến gần bàn làm việc của cô ấy, cô ấy liền nhìn chằm chằm vào tôi.

  • - 爸爸 bàba 吃惊 chījīng dèng zhe 双眼 shuāngyǎn

    - Bố ngạc nhiên trợn hai mắt.

  • - 面对 miànduì 这种 zhèzhǒng 阵势 zhènshì jīng 目瞪口呆 mùdèngkǒudāi

    - đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.

  • - 孩子 háizi men dèng 眼睛 yǎnjing 看着 kànzhe 表演 biǎoyǎn

    - Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.

  • - 老师 lǎoshī 严肃 yánsù 瞪起 dèngqǐ le yǎn

    - Thầy giáo nghiêm khắc trợn mắt lên.

  • - 老师 lǎoshī dèng zhe 眼睛 yǎnjing 批评 pīpíng

    - Thầy giáo trừng mắt phê bình anh ấy.

  • - dèng zhe 眼睛 yǎnjing 生气 shēngqì kàn

    - Anh ấy trừng mắt tức giận nhìn tôi.

  • - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • - 孩子 háizi tīng 故事 gùshì 听得入 tīngdérù le shén 傻呵呵 shǎhēhē 地瞪大 dìdèngdà le 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing

    - đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.

  • - dèng 眼睛 yǎnjing 看着 kànzhe 那个 nàgè 怪物 guàiwu

    - Anh ấy trợn tròn mắt, nhìn con quái vật đó.

  • - dèng 一眼 yīyǎn jiù zǒu le

    - Anh ấy lườm tôi một cái rồi đi mất.

  • - 恶狠狠 èhěnhěn dèng le 一眼 yīyǎn

    - trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.

  • - 直瞪瞪 zhídèngdèng 地望 dìwàng zhe 地面 dìmiàn 神情 shénqíng 木然 mùrán

    - anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.

  • - dèng zhe 愣住 lèngzhù le

    - Anh ấy sững sờ nhìn tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呆瞪瞪

Hình ảnh minh họa cho từ 呆瞪瞪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呆瞪瞪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOT (月山弓人廿)
    • Bảng mã:U+77AA
    • Tần suất sử dụng:Cao