Đọc nhanh: 听觉锐敏 (thính giác nhuệ mẫn). Ý nghĩa là: sáng tai.
Ý nghĩa của 听觉锐敏 khi là Tính từ
✪ sáng tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听觉锐敏
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 听觉 失灵
- thính giác không nhạy.
- 听觉 灵敏
- thính giác nhạy bén
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 盲人 的 触觉 很 灵敏
- Người mù có xúc giác rất nhạy cảm.
- 他 的 反应 很 敏锐
- Phản ứng của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 嗅觉 特别 警敏
- Khứu giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 听觉 疲乏
- thính giác yếu.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 他 心思 很 敏锐
- Anh ấy có khả năng tư duy rất nhạy bén.
- 狗 的 嗅觉 很 灵敏
- Khứu giác của chó rất nhạy bén.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
- 记者 敏锐地 观察
- Phóng viên nhạy bén quan sát.
- 她 的 眼光 很 敏锐
- Cô ấy có cái nhìn rất sắc bén.
- 他 的 眼光 非常 敏锐
- Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.
- 她 敏锐地 发现 问题
- Cô ấy phát hiện vấn đề rất nhạy bén.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 他 的 听觉 非常 敏锐
- Thính giác của anh ấy rất nhạy bén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听觉锐敏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听觉锐敏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
敏›
觉›
锐›