Đọc nhanh: 含氮 (hàm đạm). Ý nghĩa là: đạm chất.
Ý nghĩa của 含氮 khi là Tính từ
✪ đạm chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含氮
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含冤而死
- hàm oan mà chết
- 含义 极其丰富
- Hàm ý cực kỳ đa dạng.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含氮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含氮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
氮›