Đọc nhanh: 含情脉脉 (hàm tình mạch mạch). Ý nghĩa là: đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng.
Ý nghĩa của 含情脉脉 khi là Thành ngữ
✪ đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng
full of tender feelings (idiom); tender-hearted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含情脉脉
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 经济命脉
- mạch máu kinh tế.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 血脉相通
- có cùng dòng máu
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含情脉脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含情脉脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
情›
脉›