温情脉脉 wēnqíngmòmài

Từ hán việt: 【ôn tình mạch mạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "温情脉脉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ôn tình mạch mạch). Ý nghĩa là: dịu dàng thắm thiết; tình tứ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 温情脉脉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 温情脉脉 khi là Thành ngữ

dịu dàng thắm thiết; tình tứ

形容对人或事物怀有感情,很想表露出来的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温情脉脉

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - de mài hěn 平稳 píngwěn

    - Mạch đập của bạn rất ổn định.

  • - de 尺脉 chǐmài hái suàn 平稳 píngwěn

    - Mạch của bạn khá ổn định.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • - 人脉 rénmài shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.

  • - 脉脉含情 mòmòhánqíng

    - ánh mắt đưa tình.

  • - 含情脉脉 hánqíngmòmò

    - tình tứ.

  • - 姑娘 gūniang 脉脉 mòmò 不得 bùdé

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.

  • - 脉脉 mòmò 看着 kànzhe

    - Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.

  • - 两人 liǎngrén 脉脉含情 mòmòhánqíng 对视 duìshì

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.

  • - 动脉 dòngmài

    - Động mạch chủ ở đùi.

  • - 叶脉 yèmài 很多 hěnduō

    - Gân lá rất nhiều.

  • - 动脉 dòngmài 吻合 wěnhé

    - nối động mạch.

  • - 翅脉 chìmài 很小 hěnxiǎo

    - Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.

  • - 脉络分明 màiluòfēnmíng

    - mạch lạc rõ ràng.

  • - 经济命脉 jīngjìmìngmài

    - mạch máu kinh tế.

  • - 一脉相传 yīmàixiāngchuán

    - nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.

  • - 血脉相通 xuèmàixiāngtōng

    - có cùng dòng máu

  • - 横切 héngqiē 颈动脉 jǐngdòngmài

    - Chuyển đổi động mạch cảnh

  • - 事情 shìqing de 来龙去脉 láilóngqùmài 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 温情脉脉

Hình ảnh minh họa cho từ 温情脉脉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温情脉脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao