吞剥 tūn bō

Từ hán việt: 【thôn bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吞剥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thôn bác). Ý nghĩa là: xâm chiếm bóc lột. Ví dụ : - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吞剥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吞剥 khi là Động từ

xâm chiếm bóc lột

侵吞剥削

Ví dụ:
  • - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞剥

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • - 独自 dúzì tūn 痛苦 tòngkǔ

    - Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.

  • - 忍气吞声 rěnqìtūnshēng

    - nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.

  • - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

  • - 岩石 yánshí 剥离 bōlí

    - nham thạch tách ra

  • - 胎盘 tāipán 早期 zǎoqī 剥离 bōlí

    - nhau thai tróc sớm

  • - 剥去 bōqù 伪装 wěizhuāng

    - bóc đi lớp nguỵ trang

  • - 声色犬马 shēngsèquǎnmǎ ( zhǐ 剥削阶级 bōxuējiējí 行乐 xínglè de 方式 fāngshì 犬马 quǎnmǎ 养狗 yǎnggǒu 骑马 qímǎ )

    - (đam mê) ca múa săn bắn.

  • - 豆子 dòuzi

    - tách đậu

  • - 高利 gāolì 盘剥 pánbō

    - cho vay nặng lãi

  • - jiā 公司 gōngsī bèi tūn

    - Công ty đó bị chiếm đoạt.

  • - 地主 dìzhǔ 资本家 zīběnjiā 重利 zhònglì 盘剥 pánbō 劳动 láodòng 人民 rénmín

    - tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.

  • - 恨不得 hènbùdé 一口 yīkǒu 吞下去 tūnxiàqù

    - Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.

  • - 大鱼 dàyú 吞食 tūnshí 小鱼 xiǎoyú

    - cá lớn nuốt cá bé

  • - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • - 饮泣吞声 yǐnqìtūnshēng

    - nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.

  • - 温吞 wēntūn 之谈 zhītán

    - lời lẽ không trôi chảy

  • - 毒贩 dúfàn bèi rén 生吞活剥 shēngtūnhuóbō

    - Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.

  • - zhè 孩子 háizi 误吞 wùtūn le 东西 dōngxī 马上 mǎshàng sòng 医院 yīyuàn ba

    - Đứa trẻ này nuốt nhầm đồ rồi, đưa nó đi bệnh viện mau lên!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吞剥

Hình ảnh minh họa cho từ 吞剥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吞剥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bō , Pū
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NELN (弓水中弓)
    • Bảng mã:U+5265
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao