Đọc nhanh: 吐火罗人 (thổ hoả la nhân). Ý nghĩa là: Người Tokharian Ấn-Âu ở Trung Á, giống như 月氏 人.
Ý nghĩa của 吐火罗人 khi là Danh từ
✪ Người Tokharian Ấn-Âu ở Trung Á
Tokharian Indo-European people of central Asia
✪ giống như 月氏 人
same as 月氏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐火罗人
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐火罗人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐火罗人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
吐›
火›
罗›