Đọc nhanh: 后羿射日 (hậu nghệ xạ nhật). Ý nghĩa là: Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Ý nghĩa của 后羿射日 khi là Danh từ
✪ Hậu Nghệ bắn mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后羿射日
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 日后 一定 到 府上 拜访
- ngày sau nhất định sẽ đến nhà kính thăm
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 考试 后 三日 出榜
- sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
- 抗日战争 后期
- giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.
- 光 通过 焦点 后 发生 折射
- Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 自他 病倒 以后 , 家里 的 日子 益发 艰难 了
- từ khi anh ấy bị bệnh, cuộc sống gia đình càng khó khăn hơn.
- 来日方长 后会有期
- Tương lai còn dài, có duyên ắt gặp
- 夏日 的 午后 , 骄阳似火
- Chiều mùa hè, mặt trời nóng như lửa.
- 日 落后 , 气温 逐渐 下降
- Sau khi mặt trời lặn, nhiệt độ dần giảm.
- 往后 的 日子 越过 越好 啦
- cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
- 自从 进 了 动漫 社后 对 动漫 的 热情 与 日 剧减
- Kể từ khi tôi tham gia câu lạc bộ hoạt hình, sự cuồng nhiệt của tôi đối với hoạt hình đã giảm sút nghiêm trọng.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后羿射日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后羿射日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
射›
日›
羿›