后盖视窗 hòu gài shìchuāng

Từ hán việt: 【hậu cái thị song】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "后盖视窗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hậu cái thị song). Ý nghĩa là: Lỗ ngắm mặt sau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 后盖视窗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 后盖视窗 khi là Danh từ

Lỗ ngắm mặt sau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后盖视窗

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - 忽视 hūshì 安全 ānquán 生产 shēngchǎn 后果 hòuguǒ jiāng 不堪设想 bùkānshèxiǎng

    - Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.

  • - xiàng 窗外 chuāngwài 探视 tànshì

    - quan sát ngoài cửa

  • - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • - 这扇 zhèshàn 窗户 chuānghu de 视野 shìyě 很小 hěnxiǎo

    - Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.

  • - 手帕 shǒupà 洗后 xǐhòu guà zài 窗前 chuāngqián

    - Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.

  • - xiān bèi rén 俯视 fǔshì hòu bèi rén 仰视 yǎngshì 就是 jiùshì 一种 yīzhǒng 成功 chénggōng de 人生 rénshēng

    - Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.

  • - 撒种 sǎzhǒng 后盖 hòugài shàng 一层 yīcéng

    - Gieo giống xong phủ một lớp đất lên

  • - xiān 做作业 zuòzuoyè 然后 ránhòu 看电视 kàndiànshì

    - Con làm bài tập trước, rồi xem ti vi sau.

  • - de 视野 shìyě bèi shàn 窗户 chuānghu 框住 kuāngzhù le

    - Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.

  • - 父母 fùmǔ 发现 fāxiàn 窗子 chuāngzi bèi 打破 dǎpò hòu 一定 yídìng huì yǒu 一番 yīfān 斥责 chìzé

    - Sau khi cha mẹ tôi phát hiện cửa sổ bị vỡ, chắc chắn sẽ có một cuộc trách móc nào đó.

  • - 目不转睛 mùbùzhuànjīng 注视 zhùshì zhe 窗外 chuāngwài

    - Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.

  • - zuò zhe 凝视着 níngshìzhe 窗外 chuāngwài

    - Cô ấy ngồi nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.

  • - 有人 yǒurén zài 窗外 chuāngwài 窥视 kuīshì

    - Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.

  • - 视线 shìxiàn zhuǎn dào 窗外 chuāngwài

    - Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.

  • - 窗户 chuānghu 很小 hěnxiǎo 视野 shìyě 有限 yǒuxiàn

    - Cửa sổ rất nhỏ, tầm nhìn bị hạn chế.

  • - 他拉起 tālāqǐ 窗帘 chuānglián 然后 ránhòu 睡下去 shuìxiàqù

    - Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 后盖视窗

Hình ảnh minh họa cho từ 后盖视窗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后盖视窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao