主席国 zhǔxí guó

Từ hán việt: 【chủ tịch quốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "主席国" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủ tịch quốc). Ý nghĩa là: quốc gia chủ trì, đất nước giữ chức tổng thống xoay vòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 主席国 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 主席国 khi là Danh từ

quốc gia chủ trì

chair country

đất nước giữ chức tổng thống xoay vòng

country holding revolving presidency

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主席国

  • - 苏联 sūlián shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 迪克 díkè 霍夫曼 huòfūmàn yào 竞选 jìngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Dick Hoffman cho Tổng thống?

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 诗人 shīrén de 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng 感染 gǎnrǎn le 读者 dúzhě 引起 yǐnqǐ le 他们 tāmen de 共鸣 gòngmíng

    - Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.

  • - nǎi 国家 guójiā 之主 zhīzhǔ

    - Hoàng đế là chủ của quốc gia.

  • - 人民 rénmín 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch.

  • - 人民 rénmín 衷心 zhōngxīn 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.

  • - 全国 quánguó 人民 rénmín 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Toàn dân kính yêu Chủ tịch.

  • - 灌输 guànshū 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng

    - Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.

  • - 他们 tāmen zhōng 大多数 dàduōshù 侨民 qiáomín shì 爱国主义者 àiguózhǔyìzhě

    - Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 国际主义 guójìzhǔyì

    - chủ nghĩa quốc tế vô sản

  • - 反对 fǎnduì 复活 fùhuó 军国主义 jūnguózhǔyì

    - phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 掠夺 lüèduó chéng xìng

    - Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

  • - 拆穿 chāichuān 帝国主义 dìguózhǔyì de 阴谋 yīnmóu

    - vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 重新 chóngxīn 瓜分 guāfēn 世界 shìjiè

    - bọn đế quốc phân chia lại thế giới.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

  • - 国家 guójiā 主席 zhǔxí

    - Phó chủ tịch nước.

  • - yīng 越南 yuènán 国家 guójiā 主席 zhǔxí de 邀请 yāoqǐng

    - Nhận lời mời của chủ tịch nước Việt Nam.

  • - 国家 guójiā 主席 zhǔxí 习近平 xíjìnpíng 表示 biǎoshì duì 中越关系 zhōngyuèguānxì de 发展 fāzhǎn 非常高兴 fēichánggāoxīng

    - Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 主席国

Hình ảnh minh họa cho từ 主席国

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主席国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao