Đọc nhanh: 同翅目 (đồng sí mục). Ý nghĩa là: Homoptera (phân bộ côn trùng bao gồm ve sầu, rệp, rầy thực vật, bọ lá chắn, v.v.).
Ý nghĩa của 同翅目 khi là Danh từ
✪ Homoptera (phân bộ côn trùng bao gồm ve sầu, rệp, rầy thực vật, bọ lá chắn, v.v.)
Homoptera (insect suborder including cicadas, aphids, plant-hoppers, shield bugs etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同翅目
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 向 同一 目标 前进
- tiến lên theo mục tiêu chung.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 我们 共同 负担 这个 项目
- Chúng ta cùng nhau đảm nhiệm dự án này.
- 董事会 原则上 同意 这个 项目
- Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.
- 他们 对 我 投去 了 同情 的 目光
- Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.
- 我们 胸怀 着 共同 的 目标
- Chúng tôi ấp ủ mục tiêu chung.
- 他们 一同 管理 这个 项目
- Họ cùng nhau quản lý hạng mục này.
- 这份 合同 需要 你 过目
- Hợp đồng này cần bạn xem qua.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同翅目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同翅目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
目›
翅›