Đọc nhanh: 同符合契 (đồng phù hợp khế). Ý nghĩa là: giống hệt nhau, cùng dấu, cùng đích (thành ngữ); (nghĩa bóng) hoàn toàn tương thích.
Ý nghĩa của 同符合契 khi là Thành ngữ
✪ giống hệt nhau
identical
✪ cùng dấu, cùng đích (thành ngữ); (nghĩa bóng) hoàn toàn tương thích
same sign, joint aim (idiom); fig. completely compatible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同符合契
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 穿着 要 符合 场合
- Cách ăn mặc phải phù hợp với hoàn cảnh.
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 他们 两 十分 契合
- Hai người họ cực hợp nhau.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 请 盖章 合同
- Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng:
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 我们 依据 合同 办事
- Chúng tôi làm việc dựa trên hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同符合契
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同符合契 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
同›
契›
符›