Đọc nhanh: 同心圆 (đồng tâm viên). Ý nghĩa là: vòng tròn đồng tâm; đường tròn đồng tâm.
Ý nghĩa của 同心圆 khi là Danh từ
✪ vòng tròn đồng tâm; đường tròn đồng tâm
数学上指同一平面上,圆心相同而半径不同的两个或两个以上的圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同心圆
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 我 原本 还 以为 你 会 更 有 同情心 一些
- Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ thông cảm hơn.
- 同心同德 ( 思想 、 行动 一致 )
- đồng tâm nhất trí
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 只有 同心协力 , 才能 把 事情 办好
- chỉ có đồng tâm hiệp lực thì mới làm tốt công việc.
- 同心协力
- đồng tâm hiệp lực.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 毫无 同理 心 的 控制 狂
- Kiểm soát sự quái đản mà không có sự đồng cảm.
- 老师 们 怀着 惜别 的 心情 , 送走 了 毕业 的 同学
- thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.
- 同心合力
- đồng tâm hiệp lực; cùng nhau ra sức.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 热乎乎 的 汤圆 真暖心
- Bánh trôi nước nóng hổi thật ấm lòng.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 只有 大家 同心协力 , 才能 渡过难关
- chỉ cần mọi người đồng tâm hiệp lực mới có thể vượt qua khó khăn.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 她 想 圆 心中 的 愿望
- Cô ấy muốn hoàn thành ước vọng trong lòng.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
- 大家 同心协力 做事
- Mọi người cùng nhau làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同心圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同心圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
圆›
⺗›
心›