Đọc nhanh: 同律租 (đồng luật tô). Ý nghĩa là: tô đồng loạt.
Ý nghĩa của 同律租 khi là Danh từ
✪ tô đồng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同律租
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 律师 建议 我们 修改 合同
- Luật sư đề nghị chúng tôi sửa đổi hợp đồng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同律租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同律租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
律›
租›