吊桥 diàoqiáo

Từ hán việt: 【điếu kiều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吊桥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu kiều). Ý nghĩa là: cầu treo (cầu có thể dỡ lên hoặc hạ xuống, để cho thuyền bè đi lại được dễ dàng). Ví dụ : - 西 Cầu vẽ trên phố Chelsea.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吊桥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吊桥 khi là Danh từ

cầu treo (cầu có thể dỡ lên hoặc hạ xuống, để cho thuyền bè đi lại được dễ dàng)

全部或一部分桥面可以吊起、放下的桥多用在护城河及军事据点上现代在通航的河道上,为了便利船只通过,也有架吊桥的; 在河上、山谷等处架起两根钢索,然后用很多铁条把桥面吊在钢索上,用这种方式造成的桥梁叫吊桥也叫悬索桥

Ví dụ:
  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊桥

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 罗锅 luóguō qiáo

    - cầu vòm.

  • - dài de diào zhuì hěn guì

    - Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.

  • - 拱桥 gǒngqiáo 架河 jiàhé shàng

    - Cầu vòm bắc qua sông.

  • - 护守 hùshǒu 大桥 dàqiáo

    - canh giữ cầu lớn.

  • - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • - 起重机 qǐzhòngjī zài diào 重物 zhòngwù

    - Máy cẩu đang cẩu vật nặng.

  • - qiáo shàng 行人 xíngrén 川流不息 chuānliúbùxī

    - Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.

  • - 石拱桥 shígǒngqiáo

    - cầu đá hình vòm

  • - 架设 jiàshè 桥梁 qiáoliáng

    - bắc cầu.

  • - 立交桥 lìjiāoqiáo

    - cầu vượt.

  • - 塔吊 tǎdiào hěn gāo

    - Cần trục rất cao.

  • - shì 几吊 jǐdiào qián

    - Đó là mấy xâu tiền.

  • - 大桥 dàqiáo 建得 jiàndé hěn wěn

    - Cây cầu được xây rất vững chắc.

  • - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

  • - zhè tiáo 吊桥 diàoqiáo hěn 容易 róngyì 摇晃 yáohuàng

    - Cây cầu treo này rất dễ lắc lư.

  • - zhè ràng 想起 xiǎngqǐ le 异形 yìxíng de 桥段 qiáoduàn

    - Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吊桥

Hình ảnh minh họa cho từ 吊桥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao