Đọc nhanh: 合唱队 (hợp xướng đội). Ý nghĩa là: ban đồng ca.
Ý nghĩa của 合唱队 khi là Danh từ
✪ ban đồng ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合唱队
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 教练 命令 队伍 集合
- Huấn luyện viên ra lệnh cho cả đội tập hợp lại.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 合唱队
- đội hợp xướng
- 大合唱
- đại hợp xướng
- 合唱曲
- bản đồng ca
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 项目 帮助 团队 整合
- Dự án giúp đội nhóm hội nhập.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 这个 项目 依赖于 团队 合作
- Dự án này dựa vào tinh thần đồng đội.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 戏曲 融合 了 歌唱 与 舞蹈
- Hí khúc truyền thống kết hợp giữa ca hát và múa.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 他 在 团队 中 很 合群
- Anh ấy rất hòa đồng trong đội.
- 打篮球 需要 团队 合作
- Chơi bóng rổ cần sự hợp tác của cả đội.
- 团队 争取 得到 合作 机会
- Nhóm có thể giành được cơ hội hợp tác.
- 团队 合作 十分 协调
- Sự hợp tác của đội rất nhịp nhàng.
- 他 和 团队 配合 得 很 好
- Anh ấy phối hợp rất tốt với đội.
- 态度 关系 到 团队 的 合作
- Thái độ ảnh hưởng đến hợp tác đoàn đội.
- 需要 强化 团队 合作
- Cần tăng cường sự hợp tác trong đội nhóm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合唱队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合唱队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
唱›
队›