Đọc nhanh: 吃空饷 (cật không hướng). Ý nghĩa là: biển thủ bằng cách thêm vào biên chế nhân viên chỉ tồn tại trên danh nghĩa.
Ý nghĩa của 吃空饷 khi là Động từ
✪ biển thủ bằng cách thêm vào biên chế nhân viên chỉ tồn tại trên danh nghĩa
to embezzle by adding to the payroll employees existing in name only
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃空饷
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 你 有 空儿 去 吃 午饭 吗 ?
- Bạn có thời gian rảnh đi ăn trưa không?
- 高空 飞行 , 要 身体 结实 才 吃得消
- bay ở trên cao, thân thể phải khoẻ mạnh thì mới chịu nổi.
- 西瓜 吃 完 了 , 只 剩下 一个 空売
- Ăn hết dưa hấu rồi chỉ còn lại 1 cái vỏ
- 若 是 今天 有空 , 一起 吃饭 吧
- Nếu hôm nay rảnh, cùng đi ăn nhé.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃空饷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃空饷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
空›
饷›