吃空额 chī kòng'é

Từ hán việt: 【cật không ngạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吃空额" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cật không ngạch). Ý nghĩa là: lĩnh tiền khống (bằng cách khai khống số nhân viên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吃空额 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吃空额 khi là Động từ

lĩnh tiền khống (bằng cách khai khống số nhân viên)

谎报人数,冒领薪饷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃空额

  • - 战斗 zhàndòu 空域 kōngyù

    - không phận chiến đấu.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - chī 三粒 sānlì yào

    - Tôi uống ba viên thuốc.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 肯德基 kěndéjī

    - Tôi thích ăn gà rán KFC.

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 吃饭 chīfàn 斯斯文文 sīsīwénwén de

    - Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.

  • - zhè 一月 yíyuè zhī 过眼 guòyǎn é le 大概 dàgài yào chī 方便面 fāngbiànmiàn 半个 bànge yuè le

    - Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi

  • - yǒu 空儿 kòngér chī 午饭 wǔfàn ma

    - Bạn có thời gian rảnh đi ăn trưa không?

  • - 编制 biānzhì 已满 yǐmǎn 没有 méiyǒu 空额 kòngé le

    - biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng yào 身体 shēntǐ 结实 jiēshí cái 吃得消 chīdexiāo

    - bay ở trên cao, thân thể phải khoẻ mạnh thì mới chịu nổi.

  • - 西瓜 xīguā chī wán le zhǐ 剩下 shèngxià 一个 yígè 空売 kōngmài

    - Ăn hết dưa hấu rồi chỉ còn lại 1 cái vỏ

  • - ruò shì 今天 jīntiān 有空 yǒukòng 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ba

    - Nếu hôm nay rảnh, cùng đi ăn nhé.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吃空额

Hình ảnh minh họa cho từ 吃空额

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃空额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao