Đọc nhanh: 史学家 (sử học gia). Ý nghĩa là: nhà sử học.
Ý nghĩa của 史学家 khi là Danh từ
✪ nhà sử học
historian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 史学家
- nhà sử học
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 我 还是 个 历史学家
- Tôi cũng là một nhà sử học.
- 她 是 一位 历史学家
- Cô ấy là một nhà sử học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
学›
家›