Đọc nhanh: 史书 (sử thư). Ý nghĩa là: sách sử; sách lịch sử.
Ý nghĩa của 史书 khi là Danh từ
✪ sách sử; sách lịch sử
历史书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史书
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 史书 载 着 重要 事
- Sách lịch sử ghi chép những việc quan trọng.
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 这 本书 属于 史部
- Cuốn sách này thuộc phần sử học.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 这家 书店 有 很多 历史书籍
- Hiệu sách này có nhiều sách lịch sử.
- 这 本书 是 文学史 上 的 佳构
- Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.
- 这 本书 介绍 现代 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu lịch sử hiện đại.
- 这 本书 概述 历史
- Cuốn sách này tóm lược lịch sử.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 这 本书 描述 了 一个 古代 的 艳史
- Cuốn sách này mô tả một câu chuyện tình yêu cổ đại.
- 他 正在 读 一本 历史 书
- Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 读 这 本书 可以 了解 历史
- Đọc quyển sách này có thể tìm hiểu lịch sử.
- 这 本书 和 历史 有关
- Cuốn sách này liên quan đến lịch sử.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
史›