Đọc nhanh: 史丹顿岛 (sử đan đốn đảo). Ý nghĩa là: Đảo Staten, quận của Thành phố New York.
✪ Đảo Staten, quận của Thành phố New York
Staten Island, borough of New York City
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史丹顿岛
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 冒顿 在历史上 有名
- Mặc Đốn có tiếng trong lịch sử.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 冒顿 是 一个 历史 人物
- Mặc Đột là một nhân vật lịch sử.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史丹顿岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史丹顿岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
史›
岛›
顿›