Đọc nhanh: 可望 (khả vọng). Ý nghĩa là: Hy vọng.
Ý nghĩa của 可望 khi là Động từ
✪ Hy vọng
唐·韩愈《复志赋》:“往者不可复兮,冀来今之可望。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可望
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 指望 他 帮忙 不太可能
- Không thể trông chờ anh ấy giúp.
- 在 这里 我们 可以 仰望 宝塔 的 侧影
- ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 他 希望 可以 打开 市场
- Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 我 希望 可以 和 周杰伦 合影
- Tôi hy vọng tôi có thể chụp ảnh với Jay Chou.
- 双方 意见 已渐 接近 , 谈判 可望 有 成
- ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
- 就算 我 和 他 有份 无缘 吧 , 希望 他 可以 找到 比 我 更好 的 人
- Coi như tôi với anh ấy có phận không có duyên , tôi hy vọng anh ấy có thể tìm được người tốt hơn tôi
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
望›