Đọc nhanh: 可换证券 (khả hoán chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán chuyển đổi được.
Ý nghĩa của 可换证券 khi là Danh từ
✪ Chứng khoán chuyển đổi được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可换证券
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 我 可 保证 不了
- Tôi không thể bảo đảm được.
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 许可证
- Giấy phép.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可换证券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可换证券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
可›
换›
证›