Đọc nhanh: 可翻动椅 (khả phiên động ỷ). Ý nghĩa là: Ghế lật được (ở rạp chiếu phim).
Ý nghĩa của 可翻动椅 khi là Danh từ
✪ Ghế lật được (ở rạp chiếu phim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可翻动椅
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 他 在 椅子 上 稳坐 不动
- Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 我们 不可 擅自行动
- Chúng ta không được tự ý hành động.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 猫 属 动物 很 可爱
- Động vật loài mèo thuộc rất đáng yêu.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 可能 他 根本 拿 不动
- Có lẽ anh ta không thể nhấc nó lên.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 她 毕竟 学过 汉语 可以 当 翻译
- Dù sao cô ấy cũng từng học tiếng Trung, có thể làm phiên dịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可翻动椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可翻动椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
可›
椅›
翻›