Đọc nhanh: 另存 (lánh tồn). Ý nghĩa là: để lưu (một tệp) sau khi các tùy chọn (tên, vị trí, định dạng, v.v.) đã được người dùng chọn.
Ý nghĩa của 另存 khi là Động từ
✪ để lưu (một tệp) sau khi các tùy chọn (tên, vị trí, định dạng, v.v.) đã được người dùng chọn
to save (a file) after options (name, location, format etc) have been selected by the user
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另存
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 浮财 难 留存
- Tài sản không cố định khó giữ lại.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 他 的 存在 让 我 很 安心
- Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 分居 另过
- ở riêng
- 把 这张 存储卡
- Đang tải lên thẻ nhớ này
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 你 如果 不能 适应 这样 的 工作 环境 , 应该 另谋 发展
- Nếu không thích nghi được với môi trường làm việc như vậy thì bạn nên tìm con đường khác để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
存›